Edmicro Topik

Tin tức

Từ Vựng TOPIK 1 Bao Gồm Những Chủ Đề Nào? Tổng Hợp Những Chủ Đề Thông Dụng

Bao Gồm Những Chủ Đề Nào?

TOPIK 1 là một trong những  cấp độ cơ bản nhưng lại vô cùng quan trọng vì đề thi này sẽ là đề thi đầu tiên đánh giá năng lực tiếng Hàn của người học, để có thể vượt qua TOPIK 1 bạn cần phải nắm bắt được một số từ vựng cơ bản trong tiếng Hàn. Ở bài viết lần này hãy cùng tìm hiểu đề thi topik có những gì và cách làm bài như thế nào để hiệu quả nhé.

Từ vựng TOPIK 1 bao gồm những chủ đề nào

Đối với TOPIK 1 từ vựng thường sẽ xoay quanh những chủ đề cơ bản trong đời sống hằng ngày đơn cử như những từ ngữ về thời gian, địa điểm hay các món ăn đều sẽ có thể xuất hiện trong các đề thi TOPIK 1.

Từ vựng TOPIK 1 về các hoạt động cơ bản trong đời sống

Đối với từ chủ đề từ vựng đầu tiên dễ bắt gặp nhất trong các đề thi TOPIK 1 đó là từ vựng về các hoạt động cơ bản. Đây không phải những từ vựng có độ khó quá cao nhưng lại là nền tảng cho những từ vựng có độ khó cao hơn vì thế việc học và nhớ những từ vựng này là vô cùng quan trọng. 

Từ vựngNghĩaVí dụ
자다 (jada)Ngủ저는 일찍 자요. (Tôi ngủ sớm.)
일어나다 (ireonada)Thức dậy매일 아침 6시에 일어나요. (Tôi dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.)
먹다 (meokda)Ăn저는 아침에 빵을 먹어요. (Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.)
마시다 (masida)Uống물을 많이 마셔야 돼요. (Bạn nên uống nhiều nước.)
가다 (gada)Đi친구랑 공원에 가요. (Tôi đi công viên với bạn.)
오다 (oda)Đến그는 늦게 왔어요. (Anh ấy đã đến muộn.)
보다 (boda)Nhìn, xemTV를 자주 봐요. (Tôi thường xem TV.)
듣다 (deutda)Nghe음악을 듣는 걸 좋아해요. (Tôi thích nghe nhạc.)
공부하다 (gongbuhada)Học한국어를 공부하고 있어요. (Tôi đang học tiếng Hàn.)
운동하다 (undonghada)Tập thể dục매일 운동을 해요. (Tôi tập thể dục mỗi ngày.)

Từ vựng TOPIK 1 về trường học

Từ vựng chủ đề trường học
Từ vựng chủ đề trường học

Trường học là môi trường quen thuộc với nhiều người, nhất là những ai đang theo học tiếng Hàn tại các trung tâm hay học viện. Từ vựng về trường học không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tình huống trong giao tiếp hàng ngày mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu trong các đề thi TOPIK.

Từ VựngNghĩaVí dụ
학교 (hakgyo)Trường học학교에 가서 공배했어요. (Tôi đã đi đến trường và học.)
강의 (gang-ui)Bài giảng강의를 들어요. (Tôi đang nghe bài giảng.)
공배 (gongbae)Bạn cùng lớp공배와 공유해요. (Hãy chia sẻ với bạn cùng lớp.)
학생 (haksaeng)Học sinh학생이 많아요. (Có nhiều học sinh.)
과정 (gwajeong)Khóa học과정이 여름에 끝났어요. (Khóa học đã kết thúc vào mùa hè.)
학문 (hakmun)Môn học학문이 지금 어려워요. (Môn học này rất khó.)
강사 (gangsa)Giáo viên강사님이 정밀해요. (Giáo viên rất nhiệt tình.)
학점 (hakjeom)Điểm số학점이 반정되어요. (Tổng điểm đã được ghi nhận.)
공무시험 (gongmu siheom)Kỳ thi공무시험을 다시 번역해야 해요. (Cần thi lại kỳ thi này.)
강제 (gangje)Lớp bổ trợ강제를 들어보세요. (Hãy tham gia lớp bổ trợ.)

Từ vựng TOPIK 1 về địa điểm

Từ vựng chủ đề địa điểm
Từ vựng chủ đề địa điểm

Chủ đề địa điểm giúp học viên dễ dàng hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc di chuyển trong cuộc sống hàng ngày. Đây là những từ vựng xuất hiện phổ biến trong bài thi TOPIK 1 và thường gắn liền với cuộc sống thường nhật.

Từ vựngNghĩaVí dụ
집 (jip)Nhà저는 집에 있어요. (Tôi ở nhà.)
학교 (hakgyo)Trường học학교에 가요. (Tôi đi học.)
병원 (byeongwon)Bệnh viện저는 병원에 갔어요. (Tôi đã đến bệnh viện.)
공원 (gongwon)Công viên친구랑 공원에서 산책해요. (Tôi đi dạo ở công viên với bạn.)
회사 (hoesa)Công ty매일 회사에 가요. (Tôi đi làm mỗi ngày.)
식당 (sikdang)Nhà hàng우리는 식당에서 저녁을 먹었어요. (Chúng tôi đã ăn tối ở nhà hàng.)
은행 (eunhaeng)Ngân hàng돈을 찾으러 은행에 갔어요. (Tôi đã đi ngân hàng để rút tiền.)
서점 (seojeom)Nhà sách새 책을 사러 서점에 갔어요. (Tôi đã đến nhà sách để mua sách mới.)
슈퍼마켓 (syupeomaket)Siêu thị슈퍼마켓에서 장을 봤어요. (Tôi đã mua sắm ở siêu thị.)
도서관 (doseogwan)Thư viện도서관에서 공부해요. (Tôi học bài ở thư viện.)

Từ vựng TOPIK 1 về thời gian

Từ vựng về thời gian trong TOPIK 1 giúp nắm vững cách diễn đạt thời gian, lên kế hoạch và thể hiện các hoạt động hàng ngày. Đây là một chủ đề quan trọng, vì thời gian thường được sử dụng trong các bài thi nghe, đọc và trong các cuộc hội thoại thực tế.

Từ vựngNghĩaVí dụ
아침 (achim)Buổi sáng아침에 운동해요. (Tôi tập thể dục vào buổi sáng.)
점심 (jeomsim)Buổi trưa점심을 같이 먹을래요? (Cậu có muốn ăn trưa cùng không?)
저녁 (jeonyeok)Buổi tối저녁에 영화를 봤어요. (Tôi đã xem phim vào buổi tối.)
밤 (bam)Đêm밤에 책을 읽어요. (Tôi đọc sách vào ban đêm.)
주말 (jumal)Cuối tuần주말에 뭐 할 거예요? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?)
월요일 (woryoil)Thứ Hai월요일에 회의가 있어요. (Tôi có cuộc họp vào thứ Hai.)
화요일 (hwayoil)Thứ Ba화요일에 친구를 만나요. (Tôi gặp bạn vào thứ Ba.)
오늘 (oneul)Hôm nay오늘 날씨가 좋아요. (Hôm nay trời đẹp.)
내일 (naeil)Ngày mai내일 학교에 가요. (Ngày mai tôi đi học.)
어제 (eoje)Hôm qua어제 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn.)

Từ vựng TOPIK 1 về nghề nghiệp

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng chủ đề nghề nghiệp

Chủ đề nghề nghiệp không chỉ xuất hiện trong các bài thi TOPIK mà còn giúp bạn giao tiếp trong môi trường làm việc và học tập. Đây là một số từ vựng phổ biến:

Từ vựngNghĩaVí dụ
선생님 (seonsaengnim)Giáo viên우리 선생님은 친절해요. (Giáo viên của chúng tôi rất thân thiện.)
학생 (haksaeng)Học sinh, sinh viên저는 대학생이에요. (Tôi là sinh viên đại học.)
의사 (uisa)Bác sĩ그분은 의사예요. (Anh ấy là bác sĩ.)
간호사 (ganhosa)Y tá간호사는 병원에서 일해요. (Y tá làm việc ở bệnh viện.)
요리사 (yorisa)Đầu bếp요리사가 되고 싶어요. (Tôi muốn trở thành đầu bếp.)
회사원 (hoesawon)Nhân viên văn phòng저는 회사원이에요. (Tôi là nhân viên văn phòng.)
경찰 (gyeongchal)Cảnh sát경찰은 도시를 지켜요. (Cảnh sát bảo vệ thành phố.)
가수 (gasu)Ca sĩ그녀는 유명한 가수예요. (Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng.)
기자 (gija)Phóng viên그는 기자로 일해요. (Anh ấy làm phóng viên.)
운전사 (unjeonsa)Tài xế택시 운전사는 택시를 운전해요. (Tài xế taxi lái taxi.)

Ứng dụng Edmicro TOPIK – Giải pháp học hiệu quả 

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học và luyện thi TOPIK một cách hiệu quả, ứng dụng Edmicro TOPIK là một lựa chọn tuyệt vời. Ứng dụng cung cấp các bài giảng chi tiết về từ vựng, ngữ pháp, và các đề thi TOPIK gần nhất để bạn luyện tập. Không những thế, Edmicro còn có hệ thống chấm điểm tự động giúp bạn theo dõi tiến trình học và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

Như vậy chúng mình đã vừa tìm hiểu qua các chủ đề thường gặp phải trong TOPIK 1. Hy vọng qua bài viết lần này Edmicro TOPIK đã đem lại cho bạn những kiến thức bổ ích trên con đường chinh phục tiếng Hàn hẹn gặp các bạn ở những bài viết tiếp theo.

Tin liên quan